The sixpenny soldier / (Record no. 334493)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01425nam a2200493 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000025766
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184152.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980033768
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072041
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250030
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304091121
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061856
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code AU
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 940.54/8194
Item number GRI 1990
Edition information 20
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 940.54
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GRI 1990
094 ## - Local Fields
a 84(82)6-5
095 ## - Local Fields
a N(91)1
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Griffiths-Marsh, Roland,
Dates associated with a name 1923-
245 14 - TITLE STATEMENT
Title The sixpenny soldier /
Statement of responsibility, etc. Roland Griffiths-Marsh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. North Ryde, NSW, Australia :
Name of publisher, distributor, etc. Angus & Robertson,
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 386 p. :
Other physical details ill., maps ;
Dimensions 20 cm
490 1# - SERIES STATEMENT
Series statement Imprint
600 20 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Griffiths-Marsh, Roland,
Dates associated with a name 1923
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Soldiers
General subdivision Australia
Geographic subdivision Biography
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element World War, 1939-1945
General subdivision Personal narratives, Australian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến tranh thế giới thứ hai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuyện lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Châu Âu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ôxtrâylia
740 ## - ADDED ENTRY--UNCONTROLLED RELATED/ANALYTICAL TITLE
Uncontrolled related/analytical title 6-penny soldier
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.V.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Viện
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a A-D0/00101-105
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D2/739-40
b AV-M2/222-23
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D4/785-86
b AV-M4/4102-03
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D5/75-76
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   940.54/8194 GRI 1990 AV-D2/00739 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 940.54/8194 GRI 1990 AV-D2/00740 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 21 940.54/8194 GRI 1990 AV-D5/00075 17/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 940.54/8194 GRI 1990 AV-M2/00222 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 940.54/8194 GRI 1990 AV-M2/00223 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 18 940.54/8194 GRI 1990 AV-D5/00076 05/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 05/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   940.54/8194 GRI 1990 AV-D4/00785 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   940.54/8194 GRI 1990 AV-D4/00786 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   940.54/8194 GRI 1990 AV-M4/04102 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   940.54/8194 GRI 1990 AV-M4/04103 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   940.54/8194 GRI 1990 A-D0/00101 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   940.54/8194 GRI 1990 A-D0/00102 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   940.54/8194 GRI 1990 A-D0/00103 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   940.54/8194 GRI 1990 A-D0/00104 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   940.54/8194 GRI 1990 A-D0/00105 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập