Madness / (Record no. 334497)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01145nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000025770
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184152.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130411 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980033772
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072041
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250030
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304111621
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201304111621
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061856
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code AU
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 823
Item number LUR 1991
Edition information 20
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 823
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LUR 1991
094 ## - Local Fields
a 84(82)6-44
095 ## - Local Fields
a N(91)3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lurie, Morris,
Dates associated with a name 1938-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Madness /
Statement of responsibility, etc. Morris Lurie
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Pymble, N.S.W. :
Name of publisher, distributor, etc. Angus & Robertson,
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 238 p. ;
Dimensions 20 cm
490 1# - SERIES STATEMENT
Series statement Imprint
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Authors
General subdivision Fiction
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mentally ill
General subdivision Fiction
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Ôxtrâylia
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.V.Hùng
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a A-D0/00021-25
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D2/795-96
b AV-M2/276-77
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D4/839-40
b AV-M4/4156-57
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D5/129-30
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   823 LUR 1991 AV-D2/00795 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   823 LUR 1991 AV-D2/00796 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 823 LUR 1991 AV-M2/00276 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   823 LUR 1991 AV-M2/00277 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 823 LUR 1991 AV-D4/00839 09/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 823 LUR 1991 AV-D4/00840 09/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 98 823 LUR 1991 AV-D5/00129 10/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/01/2025 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 111 823 LUR 1991 AV-D5/00130 10/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 LUR 1991 AV-M4/04156 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 LUR 1991 AV-M4/04157 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 LUR 1991 A-D0/00021 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 LUR 1991 A-D0/00022 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 LUR 1991 A-D0/00023 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 LUR 1991 A-D0/00024 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 LUR 1991 A-D0/00025 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập