Les communications par satellite / (Record no. 334638)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01018nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000025953
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184154.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990033972
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072046
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250031
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201206071301
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201206061206
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012061858
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title fre
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code FR
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 384.5
Item number BOI 1991
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 384.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BOI 1991
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Boisseau, Marc
245 14 - TITLE STATEMENT
Title Les communications par satellite /
Statement of responsibility, etc. Marc Boisseau
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Paris :
Name of publisher, distributor, etc. Hermès,
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99 p. ;
Dimensions 24cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương tiện truyền thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền thông vô tuyến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ tinh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a PV-D1/00152-53
b PV-M1/00078-80
928 ## - LOCAL FIELDS
a PV-D4/00638-39
b PV-M4/00054-55
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   384.5 BOI 1991 PV-D1/00152 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   384.5 BOI 1991 PV-D1/00153 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   384.5 BOI 1991 PV-M1/00078 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 384.5 BOI 1991 PV-M1/00079 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   384.5 BOI 1991 PV-M1/00080 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   384.5 BOI 1991 PV-D4/00638 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   384.5 BOI 1991 PV-D4/00639 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 109 384.5 BOI 1991 PV-M4/00054 15/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 15/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 108 384.5 BOI 1991 PV-M4/00055 15/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2 15/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   384.5 BOI 1991 P-D0/00218 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   384.5 BOI 1991 P-D0/00219 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 32 384.5 BOI 1991 P-D0/00220 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   384.5 BOI 1991 P-D0/00221 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   384.5 BOI 1991 P-D0/00222 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập