Nhật ngữ căn bản : (Record no. 334670)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01241nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000025992 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184155.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034012 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201802271152 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072047 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250029 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061858 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.6 |
Item number | NHA 1998 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NHA 1998 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.75.12-923 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhật ngữ căn bản : |
Remainder of title | mẫu câu, câu thí dụ, từ vựng, văn pháp, mẫu câu luyện tập (có băng cassette) / |
Statement of responsibility, etc. | Bd. : Đào Minh Hoàng, Hoàng Ngọc Khánh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 335 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Nhật |
General subdivision | Ngữ pháp |
Form subdivision | Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Ngọc Khanh, |
Relator term | Biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Minh Hoàng, |
Relator term | Biên dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/04546-49 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/01159-60 |
b | VV-M2/01227-29 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03798-99 |
b | VV-M4/11205-07 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/01644-45 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 495.6 NHA 1998 | VV-M2/01227 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 37 | 495.6 NHA 1998 | VV-M2/01228 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 33 | 495.6 NHA 1998 | VV-M2/01229 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 495.6 NHA 1998 | VV-D5/01644 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 495.6 NHA 1998 | VV-D5/01645 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 46 | 495.6 NHA 1998 | VV-D2/01159 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 58 | 495.6 NHA 1998 | VV-D2/01160 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 495.6 NHA 1998 | VV-D4/03798 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 495.6 NHA 1998 | VV-D4/03799 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 495.6 NHA 1998 | VV-M4/11205 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 495.6 NHA 1998 | VV-M4/11206 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 495.6 NHA 1998 | V-D0/04546 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 22 | 495.6 NHA 1998 | V-D0/04547 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 27 | 495.6 NHA 1998 | V-D0/04548 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 26 | 495.6 NHA 1998 | V-D0/04549 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |