Những bài tập vật lý cơ bản - hay và khó. (Record no. 334707)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00897nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026034 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034055 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072048 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250033 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061859 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 530.076 |
Item number | MY-S(1) 1998 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 530.076 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MY-S(1) 1998 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.3z72 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mỵ, Giang Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những bài tập vật lý cơ bản - hay và khó. |
Number of part/section of a work | Tập 1, |
Name of part/section of a work | Dao động và sóng cơ học / |
Statement of responsibility, etc. | Mỵ Giang Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 162 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sóng cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 25 | 530.076 MY-S(1) 1998 | VV-D1/00349 | 03/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 530.076 MY-S(1) 1998 | VV-D1/00350 | 05/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 05/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 530.076 MY-S(1) 1998 | VV-M1/00341 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 530.076 MY-S(1) 1998 | VV-M1/00342 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 530.076 MY-S(1) 1998 | VV-M1/00343 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 118 | 530.076 MY-S(1) 1998 | VV-D5/01265 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 123 | 530.076 MY-S(1) 1998 | VV-D5/01266 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 MY-S(1) 1998 | V-D0/01105 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |