Cơ sở ngôn ngữ học / (Record no. 334714)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00962nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026041
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184156.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034062
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072048
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406200930
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201304021056
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061859
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 401
Item number NG-G 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 401
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-G 1998
094 ## - Local Fields
a 81.0z73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện Giáp,
Dates associated with a name 1944-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở ngôn ngữ học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thiện Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/01123-24
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00742-43
c VV-G2/06109-38
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03411-12
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01216-17
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 401 NG-G 1998 V-G2/06110 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   401 NG-G 1998 V-G2/06111 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 401 NG-G 1998 V-G2/06112 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   401 NG-G 1998 V-G2/06113 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 401 NG-G 1998 V-G2/06114 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 401 NG-G 1998 V-G2/06115 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   401 NG-G 1998 V-G2/06116 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 401 NG-G 1998 V-G2/06117 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 401 NG-G 1998 V-G2/06118 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   401 NG-G 1998 V-G2/06119 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 401 NG-G 1998 V-G2/06120 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 401 NG-G 1998 V-G2/06121 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 401 NG-G 1998 V-G2/06122 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   401 NG-G 1998 V-G2/06123 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 401 NG-G 1998 V-G2/06124 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   401 NG-G 1998 V-G2/06125 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   401 NG-G 1998 V-G2/06126 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   401 NG-G 1998 V-G2/06127 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 401 NG-G 1998 V-G2/06128 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   401 NG-G 1998 V-G2/06129 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 401 NG-G 1998 V-G2/06130 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 401 NG-G 1998 V-G2/06131 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 7 401 NG-G 1998 V-G2/06132 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   401 NG-G 1998 V-G2/06133 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 401 NG-G 1998 V-G2/06134 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   401 NG-G 1998 V-G2/06135 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 401 NG-G 1998 V-G2/06136 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 401 NG-G 1998 V-G2/06137 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   401 NG-G 1998 V-G2/06138 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 68 401 NG-G 1998 VV-D2/00743 07/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 07/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 30 401 NG-G 1998 VV-D5/01216 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 33 401 NG-G 1998 VV-D5/01217 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 60 401 NG-G 1998 VV-D2/00742 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/12/2024 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 401 NG-G 1998 VV-D4/03411 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 16 401 NG-G 1998 VV-D4/03412 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 26 401 NG-G 1998 V-D0/01123 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 21 401 NG-G 1998 V-D0/01124 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập