Đại Việt sử ký tiền biên (Record no. 334730)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01513nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026059 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034080 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072049 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250029 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061900 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7 |
Item number | ĐAI 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 959.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐAI 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.3(1)4 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại Việt sử ký tiền biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH., |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 602 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Là bộ quốc sử mang tính sử luận đậm nét. Tác giả đã tập hợp được 512 lời bàn của các nhà sử gia nổi tiếng như Lê Văn Hưu, Phan Phu Tiên, Lê Trọng, Ngô Sĩ Liên và của chính tác giả về các sự kiện, nhân vật, về thời cuộc, về vận nước. Cuốn Đại Việt sử ký tiền biên gồm 17 quyển, trong đó 7 quyển đầu là ngoại kỷ chép từ họ Hồng Bàng năm Nhâm Tuất (2879 Tr.CN). 10 quyển sau là bảng kỷ chép từ thời Minh năm Đinh Mùi trở lên gồm 4354 năm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sử ký |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V.B.Linh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đinh Lan Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/06146-47 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VL-D2/00028-29 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VL-D4/00065-66 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VL-D5/00124-25 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 47 | 959.7 ĐAI 1997 | VL-D2/00028 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 959.7 ĐAI 1997 | VL-D2/00029 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 36 | 959.7 ĐAI 1997 | VL-D5/00124 | 18/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 38 | 959.7 ĐAI 1997 | VL-D5/00125 | 18/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 959.7 ĐAI 1997 | VL-D4/00065 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7 ĐAI 1997 | VL-D4/00066 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 959.7 ĐAI 1997 | V-D0/06146 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7 ĐAI 1997 | V-D0/06147 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |