Địa lý Đông Nam Á : (Record no. 334748)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01074nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026078
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184156.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034099
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072049
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250029
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061900
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.959
Item number PH-X 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-X 1998
094 ## - Local Fields
a 65.49(57)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Huy Xu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Địa lý Đông Nam Á :
Remainder of title những vấn đề kinh tế - xã hội /
Statement of responsibility, etc. Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lý kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Phú Thanh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04521-22
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00388-89
b VV-M1/00402-06
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03517-18
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01368-69
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 6 330.959 PH-X 1998 VV-M1/00402 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 11 330.959 PH-X 1998 VV-M1/00403 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 330.959 PH-X 1998 VV-M1/00404 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 330.959 PH-X 1998 VV-M1/00405 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 10 330.959 PH-X 1998 VV-M1/00406 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 330.959 PH-X 1998 VV-D5/01368 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 330.959 PH-X 1998 VV-D5/01369 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.959 PH-X 1998 VV-D4/03517 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.959 PH-X 1998 VV-D4/03518 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.959 PH-X 1998 V-D0/04521 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.959 PH-X 1998 V-D0/04522 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 7 330.959 PH-X 1998 VV-D1/00388 28/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 11 330.959 PH-X 1998 VV-D1/00389 28/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/11/2024