Nhiệt động lực học / (Record no. 334753)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01025nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026083
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184157.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034104
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808081051
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201502072050
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406240909
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201404250029
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061900
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.1
Item number PH-T 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 1998
094 ## - Local Fields
a 22.317
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quý Tư,
Dates associated with a name 1935-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhiệt động lực học /
Statement of responsibility, etc. Phạm Quý Tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQG,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 220 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất khí
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất lỏng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhiệt động lực học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00440-41
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00380-81
b VV-M1/00391-93
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01332-33
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 12 621.1 PH-T 1998 VV-D1/00380 06/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 06/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 14 621.1 PH-T 1998 VV-D1/00381 06/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 06/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   621.1 PH-T 1998 VV-M1/00391 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   621.1 PH-T 1998 VV-M1/00392 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 621.1 PH-T 1998 VV-M1/00393 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   621.1 PH-T 1998 VV-D5/01332 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   621.1 PH-T 1998 VV-D5/01333 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 621.1 PH-T 1998 V-D0/00440 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   621.1 PH-T 1998 V-D0/00441 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 12 621.1 PH-T 1998 V-D0/12649 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập