Bình giảng truyện dân gian : (Record no. 334755)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01063nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026085
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184157.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034106
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072050
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250029
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061900
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 807
Item number HO-T 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 807
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-T 1997
094 ## - Local Fields
a 82.0
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Tiến Tựu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bình giảng truyện dân gian :
Remainder of title tuyển chọn và bình giảng /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Tiến Tựu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 184 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bình giảng văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện dân gian
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00719-20
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00800-01
b VV-M2/00836-39
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03461-62
b VV-M4/10889-90
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01300-01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 38 807 HO-T 1997 V-D0/00719 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 25 807 HO-T 1997 V-D0/00720 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 807 HO-T 1997 VV-D5/01300 16/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   16/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 16 807 HO-T 1997 VV-D5/01301 16/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   16/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 807 HO-T 1997 VV-D4/03461 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/09/2013  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   807 HO-T 1997 VV-D4/03462 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   807 HO-T 1997 VV-M4/10889 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 807 HO-T 1997 VV-M4/10890 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 23 807 HO-T 1997 VV-D2/00800 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 17 807 HO-T 1997 VV-D2/00801 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 30 807 HO-T 1997 VV-M2/00836 28/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   28/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 807 HO-T 1997 VV-M2/00837 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 807 HO-T 1997 VV-M2/00838 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 20 807 HO-T 1997 VV-M2/00839 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập