Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
41 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-D1/00361 |
10/02/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
10/02/2025 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
90 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-D1/00362 |
10/02/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
10/02/2025 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
93 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-D1/00363 |
03/12/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
03/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
8 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-M1/00359 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
20 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-M1/00360 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
4 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-M1/00361 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-M1/00362 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
21 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-M1/00364 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
27 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-M1/00366 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
10 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-M1/00367 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
P. DVTT KHTN&NV |
31/05/2012 |
999999.99 |
47 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-M1/00365 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
224 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-D5/01281 |
06/12/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
06/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
239 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-D5/01282 |
25/02/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
25/02/2025 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
260 |
519.5 TO-Q 1998 |
VV-D5/01283 |
25/02/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
25/02/2025 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
35 |
519.5 TO-Q 1998 |
V-D0/04680 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
44 |
519.5 TO-Q 1998 |
V-D0/04682 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
36 |
519.5 TO-Q 1998 |
V-D0/04683 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|