Đại cương văn hoá Phương Đông / (Record no. 334777)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01233nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026112 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184157.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034133 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072050 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250128 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250036 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061901 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306 |
Item number | ĐAI 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 306 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐAI 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 71.15(5) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại cương văn hoá Phương Đông / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Lương Duy Thứ, Phan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 316 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhật bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá Phương Đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ấn Độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Duy Thứ, |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Nhật Chiêu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thu Hiền |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.T.Quý |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/00472-73 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/00828-29 |
b | VV-M2/00858-61 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03477-78 |
b | VV-M4/10894-95 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/01324-25 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 306 ĐAI 1997 | V-D0/00472 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 306 ĐAI 1997 | V-D0/00473 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 29 | 306 ĐAI 1997 | VV-D2/00828 | 28/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 28/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 306 ĐAI 1997 | VV-D2/00829 | 28/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 28/11/2024 | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 58 | 306 ĐAI 1997 | VV-M2/00861 | 21/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/05/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 306 ĐAI 1997 | VV-D5/01324 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 306 ĐAI 1997 | VV-D5/01325 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 306 ĐAI 1997 | VV-D4/03477 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 09/05/2021 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 306 ĐAI 1997 | VV-D4/03478 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 306 ĐAI 1997 | VV-M4/10894 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 306 ĐAI 1997 | VV-M4/10895 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 22 | 306 ĐAI 1997 | VV-M2/00858 | 23/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 23/05/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 23 | 306 ĐAI 1997 | VV-M2/00859 | 13/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 306 ĐAI 1997 | VV-M2/00860 | 13/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/11/2024 |