First certificate : (Record no. 334841)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01255nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026178
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184158.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1997 vm b 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034200
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809111119
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201707281634
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072051
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250128
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061902
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number HAI 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HAI 1997
094 ## - Local Fields
a 81.2/7-923
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Haines, S.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title First certificate :
Remainder of title masterclass- student's book /
Statement of responsibility, etc. S. Haines, B. Stewart ; Giới thiệu và chú giải: Phạm Phương Luyện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200 p.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Bài tập luyện thi
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Examinations
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Phương Luyện,
Relator term giới thiệu và chú giải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Stewart, B.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a AL-D2/00102-03
b AL-M2/00025-27
928 1# - LOCAL FIELDS
a AL-D4/00061-62
b AL-M4/00076-79
928 1# - LOCAL FIELDS
a AL-D5/00001-02
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   428 HAI 1997 AL-D2/00102 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 428 HAI 1997 AL-D2/00103 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 428 HAI 1997 AL-M2/00025 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 428 HAI 1997 AL-M2/00026 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   428 HAI 1997 AL-M2/00027 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 27 428 HAI 1997 AL-D5/00001 14/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/03/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 27 428 HAI 1997 AL-D5/00002 14/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/03/2025 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 428 HAI 1997 AL-D4/00061 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 15 428 HAI 1997 AL-D4/00062 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 HAI 1997 AL-M4/00076 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 HAI 1997 AL-M4/00077 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 HAI 1997 AL-M4/00078 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 HAI 1997 AL-M4/00079 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 428 HAI 1997 A-D0/01396 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập