Tài liệu luyện thi= (Record no. 334883)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01194nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026223
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184159.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1997 vm b 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034245
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809131136
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201707281700
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072052
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250128
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061902
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number TAI(2) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TAI(2) 1997
094 ## - Local Fields
a 81.2/7-923
094 ## - Local Fields
a 81.43.21
095 ## - Local Fields
a 4(N523)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu luyện thi=
Remainder of title Cambridge first certificate examination.
Number of part/section of a work practice 2 /
Statement of responsibility, etc. Giới thiệu : Nguyễn Phương Sửu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 180 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Bài tập luyện thi
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phương Sửu,
Relator term giới thiệu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D2/00618-19
b AV-M2/00123-25
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D4/00712-13
b AV-M4/04005-08
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D5/00003-04
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/01022-23
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 428 TAI(2) 1997 AV-D2/00618 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 428 TAI(2) 1997 AV-D2/00619 11/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 428 TAI(2) 1997 AV-M2/00123 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   428 TAI(2) 1997 AV-M2/00124 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   428 TAI(2) 1997 AV-M2/00125 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 144 428 TAI(2) 1997 AV-D5/00003 14/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/03/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 145 428 TAI(2) 1997 AV-D5/00004 14/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/03/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 428 TAI(2) 1997 AV-D4/00712 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 21 428 TAI(2) 1997 AV-D4/00713 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 TAI(2) 1997 AV-M4/04005 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 TAI(2) 1997 AV-M4/04006 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 428 TAI(2) 1997 V-D0/01022 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   15/09/2013
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 592 428 TAI(2) 1997 V-D0/01023 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập