Kiến thức phổ thông để kinh doanh trong thị trường chứng khoán / (Record no. 334900)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01100nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026240
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184200.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034263
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072052
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250128
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250036
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061903
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.64
Item number ĐO-T 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.64
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-T 1997
094 ## - Local Fields
a 65.5
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Văn Trường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kiến thức phổ thông để kinh doanh trong thị trường chứng khoán /
Statement of responsibility, etc. Đoàn Văn Trường, Ngô Tín Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KH&KT,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 132 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh tiền tệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường chứng khoán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Tín Long
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/01140-41
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00757-58
b VV-M2/00800-03
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03422-23
b VV-M4/10848-49
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01235-36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   332.64 ĐO-T 1997 VV-D2/00757 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 332.64 ĐO-T 1997 VV-D2/00758 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 332.64 ĐO-T 1997 VV-M2/00800 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/10/2013
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 332.64 ĐO-T 1997 VV-M2/00801 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 332.64 ĐO-T 1997 VV-M2/00803 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 332.64 ĐO-T 1997 VV-D5/01235 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 332.64 ĐO-T 1997 VV-D5/01236 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 332.64 ĐO-T 1997 VV-D4/03422 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.64 ĐO-T 1997 VV-D4/03423 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.64 ĐO-T 1997 VV-M4/10848 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.64 ĐO-T 1997 VV-M4/10849 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 33 332.64 ĐO-T 1997 V-D0/01140 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 18 332.64 ĐO-T 1997 V-D0/01141 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập