Hoá học đại cương : (Record no. 334907)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00904nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026248
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184200.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034272
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808161643
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502072052
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250129
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250036
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061903
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 540.71
Item number NG-C 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 540.71
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-C 1998
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Chung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoá học đại cương :
Remainder of title dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Chung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học đại cương
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 84 540.71 NG-C 1998 VV-D1/00342 06/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 75 540.71 NG-C 1998 VV-D1/00343 06/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 540.71 NG-C 1998 VV-M1/00191 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 14 540.71 NG-C 1998 VV-M1/00192 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 11 540.71 NG-C 1998 VV-M1/00193 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 540.71 NG-C 1998 VV-D5/01257 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 540.71 NG-C 1998 VV-D5/01258 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 540.71 NG-C 1998 V-D0/01115 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 540.71 NG-C 1998 V-D0/01116 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập