Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / (Record no. 334911)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00961nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026253 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034277 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201702210936 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201702160926 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072052 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250129 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061903 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 519.2 |
Item number | PH-K 1998 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 519.2 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-K 1998 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.171/72z73 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Kiền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Kiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KH&KT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 315 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xác suất |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/01117-18 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/00347-48 |
b | VV-M1/00338-40 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/01263-64 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 72 | 519.2 PH-K 1998 | VV-D1/00347 | 03/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 48 | 519.2 PH-K 1998 | VV-D1/00348 | 07/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 519.2 PH-K 1998 | VV-M1/00338 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 519.2 PH-K 1998 | VV-M1/00339 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 519.2 PH-K 1998 | VV-M1/00340 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 63 | 519.2 PH-K 1998 | VV-D5/01263 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 66 | 519.2 PH-K 1998 | VV-D5/01264 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 519.2 PH-K 1998 | V-D0/01117 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 519.2 PH-K 1998 | V-D0/01118 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 17/09/2013 |