Các phương pháp thẩm định giá trị tài sản / (Record no. 334913)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01131nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026256
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184200.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034280
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072052
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250129
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250037
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304021139
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061903
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.5
Item number ĐO-T 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-T 1997
094 ## - Local Fields
a 67.631(1)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Văn Trường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các phương pháp thẩm định giá trị tài sản /
Statement of responsibility, etc. Đoàn Văn Trường, Ngô Trí Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vi mô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp thẩm định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định giá
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Trí Long
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04611-13
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00752-53
b VV-M2/00793-94
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03419
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01228-29
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 338.5 ĐO-T 1997 VV-D2/00752 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   338.5 ĐO-T 1997 VV-D2/00753 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   338.5 ĐO-T 1997 VV-M2/00793 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 338.5 ĐO-T 1997 VV-M2/00794 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 338.5 ĐO-T 1997 VV-D5/01228 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 338.5 ĐO-T 1997 VV-D5/01229 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   338.5 ĐO-T 1997 VV-D4/03419 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 338.5 ĐO-T 1997 V-D0/04611 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   338.5 ĐO-T 1997 V-D0/04612 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   338.5 ĐO-T 1997 V-D0/04613 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập