Địa chất Việt Nam. (Record no. 334915)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00852nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026258 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034282 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072052 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250129 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250037 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061903 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 555.97 |
Item number | ĐIA(2) 1995 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 555.97 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐIA(2) 1995 |
094 ## - Local Fields | |
a | 26.3/5(1) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Địa chất Việt Nam. |
Number of part/section of a work | Tập 2, |
Name of part/section of a work | Các thành tạo Magma |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng cục mỏ và địa chất , |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 360 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành tạo Magma |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đá Magma |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa chất |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.V.Hùng |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 34 | 555.97 ĐIA(2) 1995 | VL-D1/00143 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 38 | 555.97 ĐIA(2) 1995 | VL-D1/00144 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 555.97 ĐIA(2) 1995 | VL-M1/00169 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 555.97 ĐIA(2) 1995 | VL-M1/00170 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 555.97 ĐIA(2) 1995 | VL-M1/00171 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 39 | 555.97 ĐIA(2) 1995 | VL-D5/00128 | 28/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 28/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 37 | 555.97 ĐIA(2) 1995 | VL-D5/00129 | 28/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 28/02/2025 |