Cambridge practice tests for IELTS 1 / (Record no. 334926)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01335nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026272 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1996 xxu rb 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034296 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201707281706 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072053 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250127 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250035 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061903 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | GB |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.24076 |
Item number | JAK 1996 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 428 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | JAK 1996 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.2/7-923 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.43.21 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jakeman, Vanessa. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cambridge practice tests for IELTS 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Vanessa Jakeman, Clare McDowell. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cambridge : |
Name of publisher, distributor, etc. | Cambridge Univ. press., |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | iv, 154 p. : |
Other physical details | ill., maps ; |
Dimensions | 25 cm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | International English Language Testing System |
Form subdivision | Study guides. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
Form subdivision | Examinations, questions, etc. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
Form subdivision | Textbooks for foreign speakers. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | IELTS |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Bài tập luyện thi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McDowell, Clare. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.V.Hùng |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | AL-D2/00116-17 |
b | AL-M2/00046-48 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | AL-D4/00075-76 |
b | AL-M4/00136-39 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | AL-D5/00015-16 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 428.24076 JAK 1996 | AL-D2/00116 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 428.24076 JAK 1996 | AL-D2/00117 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 428.24076 JAK 1996 | AL-M2/00046 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 428.24076 JAK 1996 | AL-M2/00047 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 428.24076 JAK 1996 | AL-M2/00048 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 33 | 428.24076 JAK 1996 | AL-D5/00015 | 14/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 27 | 428.24076 JAK 1996 | AL-D5/00016 | 14/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 428.24076 JAK 1996 | AL-D4/00075 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 428.24076 JAK 1996 | AL-D4/00076 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 428.24076 JAK 1996 | AL-M4/00136 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 428.24076 JAK 1996 | AL-M4/00137 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 428.24076 JAK 1996 | AL-M4/00138 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 428.24076 JAK 1996 | AL-M4/00139 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 23 | 428.24076 JAK 1996 | A-D0/01397 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 428.24076 JAK 1996 | A-D0/01398 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |