Tài liệu luyện thi = (Record no. 334933)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01255nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026279 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1997 vm b 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034303 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809131029 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | hoant |
Level of effort used to assign subject headings | 201707281709 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072053 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250128 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061903 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | TAI(4) 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 428 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TAI(4) 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.2/7-923 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.43.21-9 |
095 ## - Local Fields | |
a | 4(N523)(075) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu luyện thi = |
Remainder of title | Cambridge first certificate examination practice 4 : University of Cambridge Local Examinations Syndicate / |
Statement of responsibility, etc. | Giới thiệu và chú giải : Nguyễn Phương Sử |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188 p. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Bài tập luyện thi |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phương Sử, |
Relator term | giới thiệu, chú giải |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | AV-D2/00713-14 |
b | AV-M2/00194-96 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | AV-D4/00760-61 |
b | AV-M4/04074-77 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | AV-D5/00051-52 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/01026-27 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 428 TAI(4) 1997 | AV-D2/00713 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 428 TAI(4) 1997 | AV-D2/00714 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 428 TAI(4) 1997 | AV-M2/00194 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 428 TAI(4) 1997 | AV-M2/00195 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 428 TAI(4) 1997 | AV-M2/00196 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 113 | 428 TAI(4) 1997 | AV-D4/00760 | 25/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 25/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 428 TAI(4) 1997 | AV-D4/00761 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 428 TAI(4) 1997 | AV-M4/04074 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 428 TAI(4) 1997 | AV-M4/04075 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 428 TAI(4) 1997 | AV-M4/04076 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 428 TAI(4) 1997 | AV-M4/04077 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 114 | 428 TAI(4) 1997 | AV-D5/00051 | 13/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/03/2025 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 112 | 428 TAI(4) 1997 | AV-D5/00052 | 13/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/03/2025 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 555 | 428 TAI(4) 1997 | V-D0/01026 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 596 | 428 TAI(4) 1997 | V-D0/01027 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |