Marketing xã hội hay truyền thông giao tiếp / (Record no. 334951)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01178nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026302
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184201.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980034327
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809041653
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502072053
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250130
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250038
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061904
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 302.23
Item number NG-V 1994
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 302.23
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-V 1994
094 ## - Local Fields
a 60.55
095 ## - Local Fields
a 379.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khắc Viện,
Dates associated with a name 1913-1997
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Marketing xã hội hay truyền thông giao tiếp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khắc Viện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Marketing xã hội
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Truyền thông giao tiếp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sociology.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Communication.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Interpersonal communication.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/04827-28
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-D2/00001-02
b VN-M2/00677-78
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-D4/00023-24
b VN-M4/00072-73
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-D5/00003-04
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 302.23 NG-V 1994 VN-D2/00001 22/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 302.23 NG-V 1994 VN-D2/00002 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   302.23 NG-V 1994 VN-M2/00677 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 302.23 NG-V 1994 VN-M2/00678 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 302.23 NG-V 1994 VV-D5/16691 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   302.23 NG-V 1994 VV-D5/16692 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 302.23 NG-V 1994 VN-D4/00023 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   302.23 NG-V 1994 VN-D4/00024 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   302.23 NG-V 1994 VN-M4/00072 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   302.23 NG-V 1994 VN-M4/00073 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 302.23 NG-V 1994 V-D0/04827 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   302.23 NG-V 1994 V-D0/04828 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập