Khủng hoảng tài chính tiền tệ ở châu Á / (Record no. 334953)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01192nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026304
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184201.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980034329
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072053
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250130
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250038
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061904
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.4
Item number PH-T 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 1998
094 ## - Local Fields
a 65.826(5)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Thạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khủng hoảng tài chính tiền tệ ở châu Á /
Statement of responsibility, etc. Phạm Quang Thạo, Đặng Xuân Hoan, Chu Việt Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 254 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Châu Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khủng hoảng tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiền tệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Việt Cường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Xuân Hoan
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00869-70
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00931-32
b VV-M2/00979-82
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03579-80
b VV-M4/10976-78
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01429-30
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 332.4 PH-T 1998 VV-D2/00931 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 332.4 PH-T 1998 VV-D2/00932 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 332.4 PH-T 1998 VV-M2/00979 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   332.4 PH-T 1998 VV-M2/00980 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 332.4 PH-T 1998 VV-M2/00981 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   332.4 PH-T 1998 VV-M2/00982 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 332.4 PH-T 1998 VV-D5/01429 26/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 332.4 PH-T 1998 VV-D5/01430 26/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 45 332.4 PH-T 1998 VV-D4/03579 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 55 332.4 PH-T 1998 VV-D4/03580 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.4 PH-T 1998 VV-M4/10976 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.4 PH-T 1998 VV-M4/10977 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.4 PH-T 1998 VV-M4/10978 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 22 332.4 PH-T 1998 V-D0/00869 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 27 332.4 PH-T 1998 V-D0/00870 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập