Lịch sử và văn hoá Việt Nam : (Record no. 334955)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01049nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026306 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980034331 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072053 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250034 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061904 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.09597 |
Item number | LIC(2) 1998 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 306.09597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LIC(2) 1998 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.3(N)-7 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử và văn hoá Việt Nam : |
Remainder of title | những gương mặt trí thức. |
Number of part/section of a work | Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 800 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trí thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.V.Hùng |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/00951-52 |
d | V-T2/00445 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03599-600 |
d | V-T4/00096 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/01449-50 |
d | V-T5/00549 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | dV-T0/00004-06 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tra cứu |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 306.09597 LIC(2) 1998 | VV-D5/01450 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 28 | 306.09597 LIC(2) 1998 | V-T5/00549 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 306.09597 LIC(2) 1998 | VV-D5/01449 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 19 | 306.09597 LIC(2) 1998 | V-T2/00445 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 306.09597 LIC(2) 1998 | V-T4/00096 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 306.09597 LIC(2) 1998 | VV-D2/00951 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 306.09597 LIC(2) 1998 | VV-D2/00952 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 306.09597 LIC(2) 1998 | VV-D4/03599 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 306.09597 LIC(2) 1998 | VV-D4/03600 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 306.09597 LIC(2) 1998 | V-T0/00004 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 306.09597 LIC(2) 1998 | V-T0/00005 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 306.09597 LIC(2) 1998 | V-T0/00006 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |