Lịch sử giáo dục Việt Nam : (Record no. 334967)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01103nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026320
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184201.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980034345
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072053
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250034
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061904
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370.9597
Item number LIC 1996
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 370.9597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LIC 1996
094 ## - Local Fields
a 74.3(1)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử giáo dục Việt Nam :
Remainder of title trước cách mạng tháng 8-1945 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Tiến ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 336 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử giáo dục
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Hồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Doãn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00862-63
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00927-28
b VV-M2/00975-76
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03575-76
b VV-M4/10971-73
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01425-26
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 27 370.9597 LIC 1996 VV-D2/00927 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 20 370.9597 LIC 1996 VV-D2/00928 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 370.9597 LIC 1996 VV-M2/00975 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 21 370.9597 LIC 1996 VV-M2/00976 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 27 370.9597 LIC 1996 VV-D5/01425 26/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 21 370.9597 LIC 1996 VV-D5/01426 26/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   370.9597 LIC 1996 VV-D4/03575 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   370.9597 LIC 1996 VV-D4/03576 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 370.9597 LIC 1996 VV-M4/10971 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   370.9597 LIC 1996 VV-M4/10972 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   370.9597 LIC 1996 VV-M4/10973 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 370.9597 LIC 1996 V-D0/00863 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập