Các nền văn minh châu Phi = (Record no. 334983)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01275nam a2200469 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026340
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184201.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034365
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072054
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250034
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304051550
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012061905
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 960
Item number STA 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 960
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) STA 1997
094 ## - Local Fields
a 86.6
094 ## - Local Fields
a 86.786.11.04
095 ## - Local Fields
a 294(01)295(N6)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Stamm, A.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các nền văn minh châu Phi =
Remainder of title Les Civilisations africaines /
Statement of responsibility, etc. Anne Stamm ; Ngd. : Huyền Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Do Thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồi giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kitô giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử châu Phi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tôn giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn minh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.V.Hùng
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/06275-76
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-D2/00003-04
b VN-M2/00679-80
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-D4/00025-26
b VN-M4/00074-75
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-D5/00005-06
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 960 STA 1997 VN-D2/00003 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 960 STA 1997 VN-D2/00004 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 960 STA 1997 VN-M2/00679 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 960 STA 1997 VN-M2/00680 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 960 STA 1997 VV-D5/16693 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 960 STA 1997 VV-D5/16694 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   960 STA 1997 VN-D4/00025 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   960 STA 1997 VN-D4/00026 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   960 STA 1997 VN-M4/00074 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   960 STA 1997 VN-M4/00075 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   960 STA 1997 V-D0/06275 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 960 STA 1997 V-D0/06276 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập