Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm (Record no. 334997)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01008nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026356
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184201.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034381
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072054
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250131
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250039
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061905
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92211
Item number NG-K(THO) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92211
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-K(THO) 1997
094 ## - Local Fields
a 83.08
094 ## - Local Fields
a 84(1)5z44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bỉnh Khiêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 470 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyển tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/04558-59
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00981-82
b VV-M2/01035-36
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03629-30
b VV-M4/11019-20
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01481-82
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 16 895.92211 NG-K(THO) 1997 VV-D2/00981 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92211 NG-K(THO) 1997 VV-M2/01035 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 21 895.92211 NG-K(THO) 1997 VV-M2/01036 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 15 895.92211 NG-K(THO) 1997 VV-D5/01481 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 20 895.92211 NG-K(THO) 1997 VV-D5/01482 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 38 895.92211 NG-K(THO) 1997 VV-D2/00982 04/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92211 NG-K(THO) 1997 VV-D4/03629 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92211 NG-K(THO) 1997 VV-D4/03630 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92211 NG-K(THO) 1997 VV-M4/11019 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.92211 NG-K(THO) 1997 VV-M4/11020 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92211 NG-K(THO) 1997 V-D0/04558 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92211 NG-K(THO) 1997 V-D0/04559 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập