Lịch sử tư tưởng triết học Ấn Độ cổ đại : (Record no. 335014)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01166nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026373
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034398
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072054
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250132
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250040
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201308281603
Level of effort used to assign classification nhanvangt
-- 201012061905
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 181
Item number DO-C 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 181
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DO-C 1998
094 ## - Local Fields
a 87.3(57Ân)3
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Doãn Chính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử tư tưởng triết học Ấn Độ cổ đại :
Remainder of title sách tham khảo /
Statement of responsibility, etc. Doãn Chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 288 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học cổ đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ấn Độ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.V.Hùng
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/06207-08
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00961-62
b VV-M2/01006-09
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03609-10
b VV-M4/10995-96
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01459-60
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 78 181 DO-C 1998 VV-D2/00961 06/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 84 181 DO-C 1998 VV-D2/00962 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 31/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 18 181 DO-C 1998 VV-M2/01006 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 47 181 DO-C 1998 VV-M2/01008 13/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 32 181 DO-C 1998 VV-M2/01009 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 181 DO-C 1998 VV-D5/01459 25/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 181 DO-C 1998 VV-D5/01460 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   181 DO-C 1998 VV-D4/03609 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 181 DO-C 1998 VV-D4/03610 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   181 DO-C 1998 VV-M4/10995 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   181 DO-C 1998 VV-M4/10996 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 181 DO-C 1998 V-D0/06207 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 181 DO-C 1998 V-D0/06208 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập