Lịch sử phép biện chứng. (Record no. 335023)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01203nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026384 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034409 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072054 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250132 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250041 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061905 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 190 |
Item number | LIC(3) 1998 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 190 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LIC(3) 1998 |
094 ## - Local Fields | |
a | 87.3(44D)5-563 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử phép biện chứng. |
Number of part/section of a work | Tập 3, |
Name of part/section of a work | Phép biện chứng cổ điển Đức / |
Statement of responsibility, etc. | Dịch và hiệu đính : Đỗ Minh Hợp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 546 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử triết học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phép biện chứng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phép biện chứng cổ điển Đức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Minh Hợp, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/00824-25 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/01020-22 |
b | VV-M2/01076-78 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03665-66 |
b | VV-M4/11053-54 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/01517-18 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 190 LIC(3) 1998 | VV-D2/01020 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 190 LIC(3) 1998 | VV-D2/01021 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 44 | 190 LIC(3) 1998 | VV-D2/01022 | 13/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 13/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 190 LIC(3) 1998 | VV-M2/01076 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 190 LIC(3) 1998 | VV-M2/01077 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 190 LIC(3) 1998 | VV-M2/01078 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 190 LIC(3) 1998 | VV-D5/01517 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 190 LIC(3) 1998 | VV-D5/01518 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 190 LIC(3) 1998 | VV-D4/03665 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 190 LIC(3) 1998 | VV-D4/03666 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 190 LIC(3) 1998 | VV-M4/11053 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 190 LIC(3) 1998 | VV-M4/11054 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 190 LIC(3) 1998 | V-D0/00824 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 190 LIC(3) 1998 | V-D0/00825 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |