Lịch sử và văn hoá Việt Nam - Những gương mặt trí thức. (Record no. 335028)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01157nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026390
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020034415
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072054
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250133
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250041
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061905
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.09597
Item number LIC(1) 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.09597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LIC(1) 1998
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)-7
094 ## - Local Fields
a 71.4(1)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử và văn hoá Việt Nam - Những gương mặt trí thức.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Quang Ân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 772 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trí thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Ân,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00949-50
d V-T2/00444
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03597-98
d V-T4/00095
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01447-48
d V-T5/00548
928 1# - LOCAL FIELDS
a dV-T0/00001-03
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   306.09597 LIC(1) 1998 VV-D2/00949 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 306.09597 LIC(1) 1998 VV-D2/00950 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 306.09597 LIC(1) 1998 VV-D5/01448 25/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 11 306.09597 LIC(1) 1998 V-T5/00548 18/02/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 18/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 306.09597 LIC(1) 1998 VV-D5/01447 25/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00 11 306.09597 LIC(1) 1998 V-T2/00444 30/12/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 27/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   306.09597 LIC(1) 1998 V-T4/00095 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.09597 LIC(1) 1998 VV-D4/03597 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.09597 LIC(1) 1998 VV-D4/03598 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   306.09597 LIC(1) 1998 V-T0/00001 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   306.09597 LIC(1) 1998 V-T0/00002 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 1 306.09597 LIC(1) 1998 V-T0/00003 16/10/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 16/10/2024