Focus on grammar : (Record no. 335033)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01288nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026398
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1997 vm rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034423
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809111141
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201708021455
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072054
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250133
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061906
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 425
Item number SCH 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 425
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SCH 1997
094 ## - Local Fields
a 81.43.21-922.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Schoenberg, I.E.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Focus on grammar :
Remainder of title a basic course for reference and practice /
Statement of responsibility, etc. Irene E. Schoenberg, Dahlia Schoenberg ; Ngd.: Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. HCM.,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 463 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Ngữ pháp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Grammar
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Huy Lâm,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Schoenberg, D.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Hoàng Duy,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/01004-07
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01115-16
b VV-M2/01182-83
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03756-57
b VV-M4/11140-43
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01604-05
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 76 425 SCH 1997 VV-D2/01115 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 69 425 SCH 1997 VV-D2/01116 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 425 SCH 1997 VV-D5/01604 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 425 SCH 1997 VV-D4/03756 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 425 SCH 1997 VV-D4/03757 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 425 SCH 1997 VV-M4/11141 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   425 SCH 1997 VV-M4/11142 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   425 SCH 1997 VV-M4/11143 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 23 425 SCH 1997 V-D0/01004 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 425 SCH 1997 V-D0/01005 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/09/2013
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 30 425 SCH 1997 V-D0/01006 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập