Biên soạn bài chú giải và bài tóm tắt tài liệu : (Record no. 335034)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01081nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026399
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034424
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072054
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250133
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250042
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061906
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 025
Item number PH-Q 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 025
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-Q 1998
094 ## - Local Fields
a 78Z73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Huy Quế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Biên soạn bài chú giải và bài tóm tắt tài liệu :
Remainder of title giáo trình: lưu hành nội bộ /
Statement of responsibility, etc. Phan Huy Quế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. TTTTTL-CNQuốc gia ,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 140 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chú giải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thư viện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tóm tắt tài
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00769-70
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01071-72
b VV-M2/01133-38
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03713-14
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01562-63
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 22 025 PH-Q 1998 VV-M2/01136 14/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/11/2024 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 025 PH-Q 1998 VV-M2/01138 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 44 025 PH-Q 1998 VV-D5/01562 15/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 45 025 PH-Q 1998 VV-D5/01563 15/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/01/2025 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 17 025 PH-Q 1998 VV-D2/01071 19/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 025 PH-Q 1998 VV-D2/01072 19/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   025 PH-Q 1998 VV-D4/03713 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   025 PH-Q 1998 VV-D4/03714 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 025 PH-Q 1998 VV-M2/01137 19/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 31 025 PH-Q 1998 V-D0/00769 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 23 025 PH-Q 1998 V-D0/00770 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập