<188 = Một trăm tám mươi tám> nước trên thế giới / (Record no. 335068)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01074nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026439 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184203.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034464 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072055 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250132 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250041 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201304111546 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201012061906 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 910 |
Item number | MOT 1999 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 910 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MOT 1999 |
094 ## - Local Fields | |
a | 9(0) |
095 ## - Local Fields | |
a | 91(N) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | <188 = Một trăm tám mươi tám> nước trên thế giới / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Mai Lý Quảng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 644 tr. + |
Accompanying material | 1 bản đồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đất nước học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Lý Quảng, |
Relator term | chủ biên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/00875-76 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/01079-80 |
d | V-T2/00474 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03721-22 |
d | V-T4/00113 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | dV-T5/00573 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 910 MOT 1999 | V-T2/00474 | 12/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 12/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 910 MOT 1999 | VV-D2/01079 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 910 MOT 1999 | VV-D2/01080 | 27/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 27/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 58 | 910 MOT 1999 | V-T5/00573 | 20/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 20/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 910 MOT 1999 | V-T4/00113 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 910 MOT 1999 | VV-D4/03721 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 910 MOT 1999 | VV-D4/03722 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 910 MOT 1999 | V-D0/00875 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 910 MOT 1999 | V-D0/00876 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |