Khổng tử gia giáo / (Record no. 335077)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01189nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026450
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184203.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034475
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072055
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250133
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250041
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061907
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 181
Item number KHO 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 181
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KHO 1999
094 ## - Local Fields
a 86.34(54Tq)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khổng tử gia giáo /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Khương Lâm Trường, Lý Cảnh Minh ; Ngd. : Trịnh Trung Hiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 492 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nho giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học phương Đông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo Khổng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khương, Lâm Trường,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Cảnh Minh,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Trung Hiếu,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00534-35
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01087-88
b VV-M2/01155-57
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03729-30
b VV-M4/11100-02
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01578-79
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 27 181 KHO 1999 VV-D2/01087 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/05/2014  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 51 181 KHO 1999 VV-D2/01088 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 50 181 KHO 1999 VV-M2/01156 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 23 181 KHO 1999 VV-M2/01157 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 181 KHO 1999 VV-D5/01578 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 181 KHO 1999 VV-D5/01579 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 181 KHO 1999 VV-D4/03729 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 181 KHO 1999 VV-D4/03730 25/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   25/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 181 KHO 1999 VV-M4/11100 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   181 KHO 1999 VV-M4/11101 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 181 KHO 1999 VV-M4/11102 01/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   01/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 181 KHO 1999 V-D0/00534 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 18 181 KHO 1999 V-D0/00535 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập