Nền sư phạm đại học = (Record no. 335080)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01099nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026453
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184203.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034478
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072055
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250133
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250042
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061907
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378
Item number DUP 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 378
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DUP 1999
094 ## - Local Fields
a 74.48(4)
095 ## - Local Fields
a 378
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dupont, P.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nền sư phạm đại học =
Remainder of title La Pédagogie universitaire /
Statement of responsibility, etc. Pol Dupont, Marcelo Ossandon ; Ngd. : Trần Thị Thục Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 162 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục đại học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sư phạm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ossandon, M.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thục Nga,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00521-22
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-D2/00011-12
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-D4/00034-36
b VN-M4/00085-86
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 15 378 DUP 1999 VN-D2/00012 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 378 DUP 1999 VN-D4/00034 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 378 DUP 1999 VN-D4/00035 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 378 DUP 1999 VN-D4/00036 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 378 DUP 1999 VN-M4/00085 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   378 DUP 1999 VN-M4/00086 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   378 DUP 1999 VN-M4/00087 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   378 DUP 1999 VN-M4/00088 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   378 DUP 1999 VN-M4/00089 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 378 DUP 1999 V-D0/00522 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập