Tài liệu học tập lý luận chính trị phổ thông. (Record no. 335083)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01025nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026456 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184203.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034481 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072055 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250134 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250042 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061907 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320.07 |
Item number | TAI(1) 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 320.07 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TAI(1) 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.01(1) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu học tập lý luận chính trị phổ thông. |
Number of part/section of a work | Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 153 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý luận chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài liệu học tập |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/04752-57 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/01149-50 |
b | VV-M2/01215-16 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03788-89 |
b | VV-M4/11193-94 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/01634-35 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 320.07 TAI(1) 1997 | VV-D2/01149 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 320.07 TAI(1) 1997 | VV-D2/01150 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 320.07 TAI(1) 1997 | VV-M2/01215 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 320.07 TAI(1) 1997 | VV-D5/01634 | 19/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/07/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 320.07 TAI(1) 1997 | VV-D5/01635 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 320.07 TAI(1) 1997 | VV-D4/03788 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 320.07 TAI(1) 1997 | VV-D4/03789 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 320.07 TAI(1) 1997 | VV-M4/11193 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 320.07 TAI(1) 1997 | VV-M4/11194 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 320.07 TAI(1) 1997 | V-D0/04752 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 320.07 TAI(1) 1997 | V-D0/04753 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 320.07 TAI(1) 1997 | V-D0/04755 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 320.07 TAI(1) 1997 | V-D0/04756 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 320.07 TAI(1) 1997 | V-D0/04757 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |