Sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện : (Record no. 335089)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01110nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026462
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184203.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034487
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072055
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250131
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250039
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061907
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 025.5
Item number TR-T 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 025.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-T 1998
094 ## - Local Fields
a 78
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Mạnh Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện :
Remainder of title giáo trình /
Statement of responsibility, etc. Trần Mạnh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. TTTTTL KH&CN Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 324 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản phẩm thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thư viện
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00765-66
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01073-74
b VV-M2/01139-44
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03715-16
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01564-65
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 24 025.5 TR-T 1998 VV-D2/01074 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 27 025.5 TR-T 1998 VV-M2/01139 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 20 025.5 TR-T 1998 VV-M2/01140 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 15 025.5 TR-T 1998 VV-M2/01141 11/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   11/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 15 025.5 TR-T 1998 VV-M2/01142 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 37 025.5 TR-T 1998 VV-M2/01143 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 36 025.5 TR-T 1998 VV-M2/01144 11/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   11/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 13 025.5 TR-T 1998 VV-D5/01564 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 025.5 TR-T 1998 VV-D5/01565 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 54 025.5 TR-T 1998 VV-D2/01073 15/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   15/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   025.5 TR-T 1998 VV-D4/03715 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   025.5 TR-T 1998 VV-D4/03716 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 025.5 TR-T 1998 V-D0/00765 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 025.5 TR-T 1998 V-D0/00766 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/12/2013