<900 = chín trăm> câu đàm thoại tiếng Hoa. (Record no. 335092)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01272nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026465
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184203.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034490
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072055
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250131
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250039
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061907
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.1
Item number CHI(1) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHI(1) 1997
094 ## - Local Fields
a 81.71.11
094 ## - Local Fields
a 81.72.12
095 ## - Local Fields
a 4(N414)(075)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title <900 = chín trăm> câu đàm thoại tiếng Hoa.
Number of part/section of a work Quyên /
Statement of responsibility, etc. Tổng hợp và Bd. : Trần Minh Khánh, Trần Trọng Tài, Nghiêm Dục Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 292 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội thoại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Hoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nghiêm, Dục Phương,
Relator term Biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Khánh,
Relator term Biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trọng Tài,
Relator term Biên dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.V.Hùng
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01127-28
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03768-69
b VV-M4/11164-67
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 86 495.1 CHI(1) 1997 VV-D2/01127 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 60 495.1 CHI(1) 1997 VV-D2/01128 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 37 495.1 CHI(1) 1997 VV-D4/03768 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 33 495.1 CHI(1) 1997 VV-D4/03769 16/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 495.1 CHI(1) 1997 VV-M4/11164 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.1 CHI(1) 1997 VV-M4/11165 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 495.1 CHI(1) 1997 VV-M4/11166 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.1 CHI(1) 1997 VV-M4/11167 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập