Việt Nam cái nhìn địa - văn hoá / (Record no. 335100)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01290nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026473
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184203.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034498
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072055
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250132
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250040
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061907
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 915.97
Item number TR-V 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 915.97
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-V 1998
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quốc Vượng,
Dates associated with a name 1934-2005
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Việt Nam cái nhìn địa - văn hoá /
Statement of responsibility, etc. Trần Quốc Vượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá dân tộc,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 495 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất nước học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lý nhân văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa phương chí
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phòng Thông tin
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00627-28
d V-T0/00053
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01163-64
b VV-M2/01232-34
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03802-03
b VV-M4/11210-11
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01648-49
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
b Khoa Lịch sử
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 72 915.97 TR-V 1998 VV-D2/01163 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 58 915.97 TR-V 1998 VV-D2/01164 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 23 915.97 TR-V 1998 VV-M2/01232 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 33 915.97 TR-V 1998 VV-M2/01233 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 915.97 TR-V 1998 VV-M2/01234 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 915.97 TR-V 1998 VV-D5/01648 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 915.97 TR-V 1998 VV-D5/01649 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 915.97 TR-V 1998 VV-D4/03802 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 915.97 TR-V 1998 VV-D4/03803 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 915.97 TR-V 1998 VV-M4/11210 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   915.97 TR-V 1998 VV-M4/11211 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 915.97 TR-V 1998 V-D0/00628 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 1 915.97 TR-V 1998 V-T0/00053 09/10/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 09/10/2024