Tư bản : (Record no. 335164)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01002nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026580 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184205.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1985 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020034610 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201708031209 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201610041124 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072057 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201406301629 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012061908 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4 |
Item number | MAR(2.2) 1985 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MAR(2.2) 1985 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Marx, Karl, |
Dates associated with a name | 1818-1883 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư bản : |
Remainder of title | phê phán khoa kinh tế chính trị. |
Number of part/section of a work | Tập thứ hai. Quyển 2, |
Name of part/section of a work | quá trình lưu thông của tư bản / |
Statement of responsibility, etc. | Các Mác |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | M. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tiến bộ, |
Date of publication, distribution, etc. | 1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 702 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa Mác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phê phán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quá trình lưu thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư bản |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V.B.Linh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | dV-T0/00150-51 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | VV-D5/16262 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32469 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32470 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32471 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32472 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32473 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32474 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32475 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32476 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32477 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32478 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32479 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32480 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32481 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32482 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32483 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32484 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32485 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32486 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32487 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32488 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32489 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32490 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32491 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32492 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32493 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32494 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-G0/32495 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-T0/00150 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(2.2) 1985 | V-T0/00151 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |