Tài liệu luyện thi TOEFL mới = (Record no. 335331)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01342nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026784
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184208.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1998 vm rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020034820
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809131132
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201708111054
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072059
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250137
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061911
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number GEA 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GEA 1998
094 ## - Local Fields
a 81.43.21-92
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gear, J.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu luyện thi TOEFL mới =
Remainder of title Cambridge preparation for the TOEFL test /
Statement of responsibility, etc. Jdene Gear ; Robert Gear ; Ngd. : Thái Uyên, Lê Ngọc Phương Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 555 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Bài tập luyện thi
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element TOEFL
General subdivision Hướng dẫn học tập
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Test of English as a foreign language
Form subdivision Study guides.
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái Uyên,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Phương Anh,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 0# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 0# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00232-35
928 0# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01268-69
b VV-M2/01359-60
928 0# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03904-05
b VV-M4/11310-13
928 0# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01764-65
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 428 GEA 1998 VV-D2/01268 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 428 GEA 1998 VV-D2/01269 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 428 GEA 1998 VV-M2/01359 12/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 428 GEA 1998 VV-M2/01360 12/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 428 GEA 1998 VV-D5/01764 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 428 GEA 1998 VV-D5/01765 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 23 428 GEA 1998 VV-D4/03904 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 57 428 GEA 1998 VV-D4/03905 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 GEA 1998 VV-M4/11310 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 GEA 1998 VV-M4/11311 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 428 GEA 1998 VV-M4/11312 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 GEA 1998 VV-M4/11313 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 428 GEA 1998 V-D0/00233 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 428 GEA 1998 V-D0/00234 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 428 GEA 1998 V-D0/00235 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập