Vòng quanh đất nước Hoa Kỳ 90 ngày = (Record no. 335341)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01242nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026795
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184208.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1996 vm rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034831
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809131040
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201708111101
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072059
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250135
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061911
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number VON 1996
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VON 1996
094 ## - Local Fields
a 81.43.21
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vòng quanh đất nước Hoa Kỳ 90 ngày =
Remainder of title Around the USA in 90 days : luyện kỹ năng nghe, nói tiếng Anh /
Statement of responsibility, etc. Bs. : Bùi Quang Đông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đồng Nai :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đồng Nai,
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 401 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Nghe hiểu
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Giao tiếp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Spoken English.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Quang Đông,
Relator term Biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01354-55
b VV-M2/01438-39
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03990-91
b VV-M4/11411-14
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01850-51
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 42 428 VON 1996 VV-D2/01354 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 41 428 VON 1996 VV-D2/01355 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 428 VON 1996 VV-M2/01438 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 428 VON 1996 VV-M2/01439 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 VON 1996 VV-D5/01850 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 428 VON 1996 VV-D5/01851 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 428 VON 1996 VV-D4/03990 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 428 VON 1996 VV-D4/03991 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 71 428 VON 1996 VV-M4/11411 23/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 428 VON 1996 VV-M4/11412 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 428 VON 1996 VV-M4/11413 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 428 VON 1996 VV-M4/11414 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 VON 1996 V-D0/00264 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 428 VON 1996 V-D0/00265 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 428 VON 1996 V-D0/00266 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập