Tìm hiểu luật quốc tế về đánh cá trên biển / (Record no. 335342)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01073nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026796
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184208.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034832
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072059
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250135
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250043
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061911
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 341.4
Item number TR-G 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 341.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-G 1999
094 ## - Local Fields
a 67.9
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trường Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu luật quốc tế về đánh cá trên biển /
Statement of responsibility, etc. Trường Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 270 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật Quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hàng hải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đánh cá trên biển
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00044-47
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01328-29
b VV-M2/01412-15
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03964-65
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01824-25
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 341.4 TR-G 1999 VV-D2/01328 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 341.4 TR-G 1999 VV-D2/01329 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 341.4 TR-G 1999 VV-M2/01412 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 341.4 TR-G 1999 VV-M2/01413 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   341.4 TR-G 1999 VV-D5/01824 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 341.4 TR-G 1999 VV-D5/01825 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   341.4 TR-G 1999 VV-D4/03964 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   341.4 TR-G 1999 VV-D4/03965 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 341.4 TR-G 1999 V-D0/00044 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 341.4 TR-G 1999 V-D0/00045 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 17 341.4 TR-G 1999 V-D0/00046 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 341.4 TR-G 1999 V-D0/00047 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập