Hồ Xuân Hương hoài niệm phồn thực : (Record no. 335355)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01156nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026809
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184208.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034845
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072100
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250136
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061911
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92211
Item number HO-H(ĐO-T) 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92211
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-H(ĐO-T) 1999
094 ## - Local Fields
a 83.01.34
094 ## - Local Fields
a 84(1)5-54
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Lai Thuý
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hồ Xuân Hương hoài niệm phồn thực :
Remainder of title những mở rộng nghệ thuật /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Lai Thuý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 627 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Xuân Hương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00097-98
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01424-25
b VV-M2/01502-03
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04065-66
b VV-M4/11493-94
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01927-28
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999 V-D0/00097 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999 V-D0/00098 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 38 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999 VV-D5/01927 26/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   26/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 40 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999 VV-D5/01928 26/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 26/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999 VV-D4/04065 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999 VV-D4/04066 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999 VV-M4/11493 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 66 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999 VV-D2/01424 27/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2 27/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 60 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999 VV-D2/01425 27/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   27/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 28 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999 VV-M2/01502 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 23 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999 VV-M2/01503 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập