Tóm lược ngữ pháp tiếng Nga / (Record no. 335365)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00980nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026820 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184208.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034856 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201708181536 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072100 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250136 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061911 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 491.75 |
Item number | PUN 1999 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 491.75 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PUN 1999 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.41.2-2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Punkina, I.M. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tóm lược ngữ pháp tiếng Nga / |
Statement of responsibility, etc. | I.M. Punkina |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 382 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Nga |
General subdivision | Ngữ pháp |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/00182-85 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/01334-35 |
b | VV-M2/01420-21 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03970-71 |
b | VV-M4/11373-76 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/01830-31 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 491.75 PUN 1999 | VV-D2/01334 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 491.75 PUN 1999 | VV-D2/01335 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 491.75 PUN 1999 | VV-D5/01830 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 491.75 PUN 1999 | VV-D5/01831 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 491.75 PUN 1999 | VV-D4/03970 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 491.75 PUN 1999 | VV-D4/03971 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 491.75 PUN 1999 | VV-M2/01420 | 14/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 491.75 PUN 1999 | VV-M2/01421 | 14/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 87 | 491.75 PUN 1999 | VV-M4/11373 | 18/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/12/2024 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 86 | 491.75 PUN 1999 | VV-M4/11374 | 18/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 79 | 491.75 PUN 1999 | VV-M4/11375 | 18/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 491.75 PUN 1999 | VV-M4/11376 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 491.75 PUN 1999 | V-D0/00182 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 491.75 PUN 1999 | V-D0/00183 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 491.75 PUN 1999 | V-D0/00184 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 491.75 PUN 1999 | V-D0/00185 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |