Giáo trình Hán ngữ cơ sở : (Record no. 335371)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01047nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026826 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184209.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034862 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201802281148 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072100 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250137 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061912 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.1 |
Item number | GIA(1) 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA(1) 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.71.11 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Hán ngữ cơ sở : |
Remainder of title | dùng cho sinh viên tiếng Trung năm thứ nhất. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Học viện Ngôn ngữ Bắc kinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 294 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Trung Quốc |
Form subdivision | Giáo trình |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/00418-21 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/01358-59 |
b | VV-M2/01442-43 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03994-95 |
b | VV-M4/11419-22 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/01854-55 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 495.1 GIA(1) 1997 | VV-D2/01358 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 34 | 495.1 GIA(1) 1997 | VV-D2/01359 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 495.1 GIA(1) 1997 | VV-M2/01443 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/10/2013 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 495.1 GIA(1) 1997 | VV-D5/01854 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 495.1 GIA(1) 1997 | VV-D5/01855 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 495.1 GIA(1) 1997 | VV-D4/03994 | 01/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 31 | 495.1 GIA(1) 1997 | VV-D4/03995 | 08/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 08/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 495.1 GIA(1) 1997 | VV-M4/11419 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 495.1 GIA(1) 1997 | VV-M4/11420 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 495.1 GIA(1) 1997 | VV-M4/11421 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 495.1 GIA(1) 1997 | VV-M4/11422 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 495.1 GIA(1) 1997 | V-D0/00418 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 40 | 495.1 GIA(1) 1997 | V-D0/00419 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 30 | 495.1 GIA(1) 1997 | V-D0/00420 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 495.1 GIA(1) 1997 | V-D0/00421 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |