Cách chia động từ tiếng Nga / (Record no. 335394)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01374nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026850
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184209.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1998 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034886
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201709141129
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201708181540
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502072100
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250136
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061912
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 491.75
Item number PIR 1998
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 491.75
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PIR 1998
094 ## - Local Fields
a 81.41.2-2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pirogôva, L.I.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cách chia động từ tiếng Nga /
Statement of responsibility, etc. L.I. Pirogôva ; Ngd. : Dương Đức Niệm, Đỗ Đình Tống
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 313 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nga
General subdivision Ngữ pháp
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nga
General subdivision Động từ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Đức Niệm,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đình Tống,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00275-78
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01368-69
b VV-M2/01452-53
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04004-05
b VV-M4/11439-42
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01864-65
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHNN
b Khoa Ngôn ngữ - Văn hoá Nga
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 491.75 PIR 1998 VV-D2/01368 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 491.75 PIR 1998 VV-D2/01369 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 491.75 PIR 1998 VV-D5/01864 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   491.75 PIR 1998 VV-D5/01865 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 28 491.75 PIR 1998 VV-D4/04004 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 18 491.75 PIR 1998 VV-D4/04005 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 491.75 PIR 1998 VV-M2/01452 14/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 491.75 PIR 1998 VV-M2/01453 14/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   491.75 PIR 1998 VV-M4/11439 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 491.75 PIR 1998 VV-M4/11440 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 491.75 PIR 1998 VV-M4/11441 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   491.75 PIR 1998 VV-M4/11442 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 491.75 PIR 1998 V-D0/00275 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 491.75 PIR 1998 V-D0/00276 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 491.75 PIR 1998 V-D0/00277 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 491.75 PIR 1998 V-D0/00278 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập