Vietnam economy in 1998 = (Record no. 335441)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01062nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026902
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184210.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020034941
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072101
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250135
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250044
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304031030
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012061913
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.9597
Item number VIE 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.9597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VIE 1999
094 ## - Local Fields
a 65.9(1)
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Central Institute for economic management
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vietnam economy in 1998 =
Remainder of title Kinh tế Việt Nam 1998
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Education pub. house,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75 p.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a dL-T0/00172-73
928 ## - LOCAL FIELDS
a dL-T2/01055
-- AL-D2/00121-22
928 ## - LOCAL FIELDS
a dL-T4/00006
-- AL-D4/00079-80
928 ## - LOCAL FIELDS
a dL-T5/00233
-- AL-D5/00021-22
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   330.9597 VIE 1999 AL-D2/00121 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   330.9597 VIE 1999 AL-D2/00122 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00   330.9597 VIE 1999 L-T2/01055 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 22 330.9597 VIE 1999 AL-D5/00021 19/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/02/2025 3
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 20 330.9597 VIE 1999 AL-D5/00022 19/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 1 330.9597 VIE 1999 L-T5/00233 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 330.9597 VIE 1999 AL-D4/00079 22/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 330.9597 VIE 1999 AL-D4/00080 22/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 14 330.9597 VIE 1999 L-T4/00006 21/02/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 21/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.9597 VIE 1999 A-D0/01222 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.9597 VIE 1999 A-D0/01223 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   330.9597 VIE 1999 L-T0/00172 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   330.9597 VIE 1999 L-T0/00173 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu