Phần tử tự động trong hệ thống điện / (Record no. 335449)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00926nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026912
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184210.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034951
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072101
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250136
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061913
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number NG-T 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.31
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 1998
094 ## - Local Fields
a 31.26
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồng Thái
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phần tử tự động trong hệ thống điện /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hồng Thái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kỹ thuật ,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 316 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần tử tự động
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00566-67
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D1/00166-67
b VL-M1/00207-10
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 9 621.31 NG-T 1998 VL-D1/00166 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 8 621.31 NG-T 1998 VL-D1/00167 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   621.31 NG-T 1998 VL-M1/00207 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 621.31 NG-T 1998 VL-M1/00208 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   621.31 NG-T 1998 VL-M1/00209 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   621.31 NG-T 1998 VL-M1/00210 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 621.31 NG-T 1998 V-D0/00567 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 621.31 NG-T 1998 V-D0/00909 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập