Nghệ thuật giáo dục trẻ cá biệt / (Record no. 335469)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01043nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026938
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184210.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034977
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072101
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250137
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061913
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 371.92
Item number NGH 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 371.92
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGH 1998
094 ## - Local Fields
a 74.491
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật giáo dục trẻ cá biệt /
Statement of responsibility, etc. Bs.: Nguyễn Trọng Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Bến tre :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 193 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục đặc biệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trẻ cá biệt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Trung,
Relator term Biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00161-62
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01469-70
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04112-13
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01980-81
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 31 371.92 NGH 1998 VV-D2/01469 19/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 45 371.92 NGH 1998 VV-D2/01470 19/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 142 371.92 NGH 1998 VV-D5/01980 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 145 371.92 NGH 1998 VV-D5/01981 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   371.92 NGH 1998 VV-D4/04112 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   371.92 NGH 1998 VV-D4/04113 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   371.92 NGH 1998 V-D0/00161 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 371.92 NGH 1998 V-D0/00162 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập